Trong tiếng Anh, khi có nhiều tính từ đứng trước danh từ, chúng thường được sắp xếp theo một trật tự nhất định để câu văn nghe tự nhiên. Đây được gọi là thứ tự của các tính từ (Order of Adjectives). Cấu trúc phổ biến là:
Opinion → Size → Age → Shape → Color → Origin → Material → Purpose + Noun
🧱 Chi tiết từng loại:
Loại tính từ | Ý nghĩa | Ví dụ |
---|---|---|
Opinion | Quan điểm, đánh giá | beautiful, nice, terrible |
Size | Kích cỡ | big, small, tall |
Age | Độ tuổi | old, young, new |
Shape | Hình dạng | round, square, thin |
Color | Màu sắc | red, blue, green |
Origin | Xuất xứ | Vietnamese, French, Asian |
Material | Chất liệu | wooden, plastic, cotton |
Purpose | Mục đích/sử dụng | cooking (pot), sleeping (bag) |
📌 Ví dụ áp dụng:
✍️ Mẹo nhớ nhanh:
OSASCOMP
Bạn có thể ghi nhớ cụm này như một từ viết tắt để dễ thuộc hơn.