be going to

Grammar: dự định trong tương lai (sẽ làm)

🚀 Be going to – Dự định trong tương lai

✅ Cách dùng:

Tình huống Giải thích
Dự định có trước Kế hoạch đã lên sẵn, có ý định rõ ràng trước lúc nói
Dự đoán có căn cứ Có dấu hiệu rõ ràng trong hiện tại cho việc xảy ra

🛠️ Cấu trúc:

Câu Cấu trúc
Khẳng định S + am/is/are going to + V
Phủ định S + am/is/are not going to + V
Nghi vấn Am/Is/Are + S + going to + V ?

🔍 Ví dụ:

» GRAMMAR E-BOOK - SÁCH NGỮ PHÁP