Diễn tả hành động đang xảy ra ngay lúc nói
Diễn tả hành động tạm thời
Diễn tả kế hoạch đã sắp xếp trước (gần tương lai)
I am doing my homework now.
She is staying with her cousin this week.
We are meeting our teacher tomorrow.
now, right now, at the moment, currently, Look!, Listen!, this week, today, etc.
» GRAMMAR E-BOOK - SÁCH NGỮ PHÁP