Thì hiện tại hoàn thành

🧠 Thì hiện tại hoàn thành (Present Perfect)

1. Công thức


2. Cách chia "have"

Chủ ngữ Trợ động từ
I / You / We / They have
He / She / It has

3. Cách dùng chính

Cách dùng Ví dụ Giải thích
🟢 Hành động đã xảy ra trong quá khứ nhưng không rõ thời điểm I have seen that movie. Không nói rõ khi nào đã xem
🟢 Hành động vừa mới xảy ra (với "just") She has just left. Cô ấy vừa mới rời đi
🟢 Hành động xảy ra nhiều lần cho đến hiện tại We have visited Da Lat three times. Lặp lại nhiều lần
🟢 Kinh nghiệm (với ever, never) Have you ever eaten sushi? Kinh nghiệm trong đời
🟢 Hành động bắt đầu trong quá khứ và vẫn còn tiếp diễn (với for, since) He has worked here since 2015. Bắt đầu 2015 và vẫn làm việc

4. Dấu hiệu nhận biết


5. Lưu ý

» GRAMMAR E-BOOK - SÁCH NGỮ PHÁP