Thì quá khứ tiếp diễn

🔄 Thì Quá Khứ Tiếp Diễn – Past Continuous

1. Công thức

a. Câu khẳng định:

🔹 S + was/were + V-ing
She was cooking when I arrived.

b. Câu phủ định:

🔹 S + was/were + not + V-ing
They weren’t watching TV at 9 p.m.

c. Câu nghi vấn:

🔹 Was/Were + S + V-ing?
Were you sleeping when I called?


2. Cách dùng

Cách dùng Ví dụ Ghi chú
🟢 Hành động đang xảy ra tại một thời điểm xác định trong quá khứ At 7 o’clock last night, I was watching TV. Nhấn mạnh “đúng lúc đó”
🟢 Hành động đang xảy ra thì hành động khác xen vào I was sleeping when the phone rang. Thường dùng kèm thì quá khứ đơn
🟢 Hai hành động đang diễn ra cùng lúc trong quá khứ She was cooking while he was cleaning. Dùng 2 mệnh đề quá khứ tiếp diễn

3. Dấu hiệu nhận biết


4. Bảng chia “to be” quá khứ

Chủ ngữ Động từ “to be
I / He / She / It was
You / We / They were

5. So sánh với Thì Quá Khứ Đơn

Quá khứ đơn Quá khứ tiếp diễn
Hành động ngắn, xảy ra xen vào Hành động dài hơn, đang xảy ra
The phone rang. I was sleeping when the phone rang.
Tập trung vào kết quả Tập trung vào quá trình

6. Lưu ý

» GRAMMAR E-BOOK - SÁCH NGỮ PHÁP