Thì quá khứ hoàn thành

Thì Quá Khứ Hoàn Thành (Past Perfect)


1. Công thức

a. Câu khẳng định:

🔹 S + had + V3 (past participle)
She had left before I arrived.

b. Câu phủ định:

🔹 S + had not (hadn’t) + V3
He hadn’t eaten anything when I met him.

c. Câu nghi vấn:

🔹 Had + S + V3?
Had you studied English before 2010?


2. Cách dùng

Cách dùng Ví dụ Giải thích
🟢 Hành động xảy ra trước một hành động khác trong quá khứ I had finished dinner when she arrived. Hoàn tất bữa tối trước khi cô ấy đến
🟢 Dùng trong câu điều kiện loại 3 If he had studied, he would have passed. Giả định không có thật trong quá khứ
🟢 Nhấn mạnh kết quả của một hành động trong quá khứ She was sad because she had lost her keys. Nhấn mạnh lý do trong quá khứ

3. Dấu hiệu nhận biết


4. So sánh với Quá khứ đơn

Quá khứ đơn Quá khứ hoàn thành
Xảy ra sau Xảy ra trước
He came home and started cooking. He had cooked before he came home.
Không dùng "had" Dùng "had + V3"

5. Lưu ý

  • Chỉ dùng quá khứ hoàn thành khi có 2 hành động trong quá khứ, để phân biệt thứ tự.

  • Nếu không có hành động nào xảy ra sau, không cần thì quá khứ hoàn thành.

» GRAMMAR E-BOOK - SÁCH NGỮ PHÁP