Thì tương lai đơn

🔮 Thì Tương Lai Đơn – Simple Future (Will)


1. Công thức

a. Câu khẳng định:

🔹 S + will + V (nguyên mẫu)
She will come tomorrow.

b. Câu phủ định:

🔹 S + will not (won’t) + V
We won’t be late.

c. Câu nghi vấn:

🔹 Will + S + V?
Will you help me?


2. Cách dùng chính

Cách dùng Ví dụ Ghi chú
🟢 Diễn tả dự đoán không chắc chắn về tương lai I think it will rain. Dự đoán không dựa trên bằng chứng
🟢 Quyết định tại thời điểm nói I’m thirsty. I’ll get some water. Không có kế hoạch trước
🟢 Lời hứa, đề nghị, yêu cầu, đe dọa I’ll help you. / Will you come with me? Rất thường gặp trong hội thoại
🟢 Sự thật hiển nhiên trong tương lai The sun will rise at 6 a.m. Thời khóa biểu, quy luật thiên nhiên

3. Dấu hiệu nhận biết


4. Cách dùng “shall” (BrE – trang trọng hoặc đề nghị)


5. Lưu ý

  • "Will" không chia theo ngôi → Tất cả chủ ngữ đều dùng "will"

  • Không dùng thì này nếu đã có kế hoạch rõ ràng → dùng "be going to"

❌ Sai ✅ Đúng
She will to go. She will go.
I will going. I will go.
He will cooks dinner. He will cook dinner.

» GRAMMAR E-BOOK - SÁCH NGỮ PHÁP