Câu điều kiện loại 2

🔗 Câu điều kiện loại 2 – Second Conditional


1. Cấu trúc

🔹 If + S + V2/ed, S + would/could/might + V (nguyên mẫu)

If I had a car, I would drive to work.
If she studied more, she might pass the exam.


2. Cách dùng

Mục đích Ví dụ Giải thích
🟢 Giả định tình huống không có thật ở hiện tại hoặc tương lai If I were you, I would take that job. Không có thật – tôi không phải là bạn
🟢 Đưa ra lời khuyên, đề xuất, mơ ước If he lived in the city, he could get a better job. Tình huống không thật hiện tại

3. Dấu hiệu nhận biết

  • If + quá khứ đơn (V2/ed)

  • Động từ chính thường có: would, could, might + V


4. Đặc biệt: “were” cho tất cả các chủ ngữ

  • Với động từ to be, dùng were cho mọi chủ ngữ:
     → If I were rich, I would travel the world.
     ✅ Dùng “were” thay cho “was” để thể hiện tình huống không có thật (cấu trúc giả định)


5. So sánh với các loại khác

Loại Mệnh đề “if Mệnh đề chính Dùng khi
Loại 1 hiện tại đơn will + V Có thể xảy ra trong tương lai
Loại 2 quá khứ đơn would + V Không thật ở hiện tại
Loại 3 quá khứ hoàn thành would have + V3 Không thật trong quá khứ

6. Ví dụ so sánh

Thực tế Câu điều kiện loại 2
Tôi không có tiền → Giả định có If I had money, I would buy a new phone.
Cô ấy không biết tiếng Anh → Giả định biết If she spoke English, she could get the job.

7. Lưu ý

» GRAMMAR E-BOOK - SÁCH NGỮ PHÁP