would rather

✅ 1. Would rather + V (bare infinitive)

👉 Dùng để nói mình muốn làm gì hơn:

Chủ ngữ + would rather + V nguyên thể không “to

📌 Ví dụ:


✅ 2. Would rather + somebody + V2 (quá khứ đơn)

👉 Dùng khi bạn muốn người khác làm gì đó (nhưng vẫn mang nghĩa hiện tại)

S1 + would rather + S2 + V2/ed

📌 Ví dụ:

❗ Mặc dù dùng quá khứ, nhưng thời gian là hiện tại hoặc tương lai, giống câu điều kiện loại 2.


✅ 3. Would rather + have + V3

👉 Dùng để nói về điều muốn xảy ra trong quá khứ nhưng đã không xảy ra.

S1 + would rather + have + V3

📌 Ví dụ:


📌 So sánh nhanh:

Mẫu câu Ý nghĩa
I’d rather go now. Tôi muốn đi ngay bây giờ.
I’d rather you went now. Tôi muốn bạn đi ngay.
I’d rather have gone earlier. Giá mà tôi đã đi sớm hơn.

🧠 Mẹo ghi nhớ:

» GRAMMAR E-BOOK - SÁCH NGỮ PHÁP