Thì quá khứ hoàn thành tiếp diễn

🔄 Thì Quá Khứ Hoàn Thành Tiếp Diễn (Past Perfect Continuous)


1. Công thức

a. Câu khẳng định:

🔹 S + had + been + V-ing
She had been studying for two hours before the exam started.

b. Câu phủ định:

🔹 S + had not (hadn’t) + been + V-ing
They hadn’t been sleeping well before the trip.

c. Câu nghi vấn:

🔹 Had + S + been + V-ing?
Had you been waiting long before he arrived?


2. Cách dùng chính

Cách dùng Ví dụ Giải thích
🟢 Nhấn mạnh quá trình của một hành động xảy ra trước một thời điểm/hành động khác trong quá khứ We had been working for hours when the boss came. Nhấn mạnh quá trình kéo dài
🟢 Giải thích nguyên nhân của một tình trạng trong quá khứ She was tired because she had been running. Mệt vì vừa chạy lâu trước đó

3. Dấu hiệu nhận biết


4. So sánh với Thì Quá Khứ Hoàn Thành

Quá khứ hoàn thành (had + V3) Quá khứ hoàn thành tiếp diễn (had been + V-ing)
Nhấn mạnh kết quả đã hoàn tất Nhấn mạnh quá trình/hành động kéo dài
He had finished his homework. He had been doing his homework for 2 hours.
Thường đi với just, already Thường đi với for, since, how long

5. Lưu ý quan trọng

» GRAMMAR E-BOOK - SÁCH NGỮ PHÁP