Browse the glossary using this index

Special | A | B | C | D | E | F | G | H | I | J | K | L | M | N | O | P | Q | R | S | T | U | V | W | X | Y | Z | ALL

Page:  1  2  (Next)
  ALL

A

accept

(v), chấp nhận


awake

(adj) thức giấc


B

broke

(adj), kẹt tiền


C

celebrate

(v), tổ chức (tiệc)


commerce

(Noun), Thương mại
Family: Commercial (adj)


E

emergency room

(Noun), phòng cấp cứu    


except

(v), loại trừ


I

improve

(v), cải thiện


injured

(Adj), bị chấn thương


J

join

(V), tham gia vào



Page:  1  2  (Next)
  ALL