Unit 3 Vocabluary
Completion requirements
Browse the glossary using this index
Special | A | B | C | D | E | F | G | H | I | J | K | L | M | N | O | P | Q | R | S | T | U | V | W | X | Y | Z | ALL
C |
---|
chart(n), biểu đồ
| |
crocodile(n), con cá sấu
| |
curtain(n), tấm màn
| |
D |
---|
damage(v), làm hư hại
| |
dishwasher(n), máy rửa chén | |
documentary(n), phim tài liệu
| |
E |
---|
expect(v), mong đợi
| |
I |
---|
inform(v), thông báo
| |
M |
---|
merchandise(n), hàng hóa
| |
mess(n đếm được), sự bừa bộn
| |