U6 - Vocabulary
Tìm bảng từ bằng cách sử dụng phụ lục này
Đặc biệt | A | Ă | Â | B | C | D | Đ | E | Ê | F | G | H | I | J | K | L | M | N | O | Ô | Ơ | P | Q | R | S | T | U | Ư | V | W | X | Y | Z | TẤT CẢ
A |
|---|
admission fee(n), phí vào cửa | |
adventurous(adj), phiêu lưu, mạo hiểm | |
affordable(adj), hợp lý (giá) | |
allergic(adj) dị ứng | |
artist(n), họa sĩ | |
B |
|---|
balcony(n), cái ban công | |
boarding pass(n), thẻ lên tàu/xe | |
C |
|---|
consequence(n), hậu quả | |
D |
|---|
destination(n), điểm đến | |
G |
|---|
get off(v), xuống xe | |