Browse the glossary using this index

Special | A | B | C | D | E | F | G | H | I | J | K | L | M | N | O | P | Q | R | S | T | U | V | W | X | Y | Z | ALL

Page:  1  2  (Next)
  ALL

C

cash

(v), đổi (ngân phiếu) thành tiền tiền mặt


check

(n), ngân phiếu


H

hardly

(adv), hầu như không


M

medal

(n), huy chương


P

pace

(n), phong độ


project

(n), dự án


R

referee

(n), trọng tài


reimburse

(v), hoàn trả tiền


S

social

(adj), có tính xã hội


striker

(n), tiền đạo



Page:  1  2  (Next)
  ALL