Browse the glossary using this index

Special | A | B | C | D | E | F | G | H | I | J | K | L | M | N | O | P | Q | R | S | T | U | V | W | X | Y | Z | ALL

Page:  1  2  3  (Next)
  ALL

B

belt

/belt/ - danh từ: thắt lưng


boots

 /buːts/ (n), đôi giày cao ống


business

(n), kinh doanh


C

cheap

(adj), rẻ tiền


coat

(n), áo khoác

(v), phủ bên ngoài, phủ bề mặt


D

dark

(adj), tối, màu tối, màu đen


dirty

(adj), dơ bẩn


dress

(n), áo đầm


E

expensive

(adj), đắt tiền


F

famous

(adj), nổi tiếng



Page:  1  2  3  (Next)
  ALL