Browse the glossary using this index

Special | A | B | C | D | E | F | G | H | I | J | K | L | M | N | O | P | Q | R | S | T | U | V | W | X | Y | Z | ALL

E

/ɪˈkwɒləti/ - sự bình đẳng (n) → equal (adj, v), equally (adv)

Click to see question

/ˈiːkwəli/ - một cách công bằng (adv) – → equal (adj, v)

Click to see question