Tìm bảng từ bằng cách sử dụng phụ lục này

Đặc biệt | A | Ă | Â | B | C | D | Đ | E | Ê | F | G | H | I | J | K | L | M | N | O | Ô | Ơ | P | Q | R | S | T | U | Ư | V | W | X | Y | Z | TẤT CẢ

Trang:  1  2  3  4  5  6  7  8  9  10  ...  40  (Tiếp theo)
  TẤT CẢ

E

each

/iːtʃ/ - đại từ: mỗi

eager

/ˈiːɡə(r)/ - tính từ: háo hức

eager for

/ˈiːɡə fɔː/ - háo hức về

eagle

/ˈiːɡl/ - danh từ: đại bàng

ear

/ɪə(r)/ - danh từ: tai

earlier

/ˈɜːliə(r)/ - trạng từ: sớm hơn

early

/ˈɜːli/ - trạng từ: sớm

earn

/ɜːn/ - động từ: kiếm tiền

earnest

/ˈɜːnɪst/ - tính từ: nghiêm túc

earnings

/ˈɜːnɪŋz/ - danh từ: thu nhập


Trang:  1  2  3  4  5  6  7  8  9  10  ...  40  (Tiếp theo)
  TẤT CẢ