Browse the glossary using this index

Special | A | B | C | D | E | F | G | H | I | J | K | L | M | N | O | P | Q | R | S | T | U | V | W | X | Y | Z | ALL

A

afford

(v), có khả năng chi trả


allotment

(n), lô (đất)


appreciate

(v), đánh giá cao, biết ơn