DICTIONARY - TỪ ĐIỂN
Các yêu cầu hoàn thành
Tìm bảng từ bằng cách sử dụng phụ lục này
Đặc biệt | A | Ă | Â | B | C | D | Đ | E | Ê | F | G | H | I | J | K | L | M | N | O | Ô | Ơ | P | Q | R | S | T | U | Ư | V | W | X | Y | Z | TẤT CẢ
U |
---|
Uganda/juːˈɡændə/ - Uganda | |
ugly/ˈʌɡli/ - tính từ: xấu xí | |
Ukraine/juːˈkreɪn/ - Ukraine | |
ulcer/ˈʌlsə(r)/ - danh từ: vết loét | |
ultimate/ˈʌltɪmət/ - tính từ: cuối cùng | |
umbrella/ʌmˈbrelə/ - danh từ: cái ô | |
unable/ʌnˈeɪbl/ - tính từ: không thể | |
unacceptable/ˌʌnəkˈseptəbl/ - tính từ: không thể chấp nhận | |
unanimous/juˈnænɪməs/ - tính từ: nhất trí | |
unaware of/ˌʌnəˈweə əv/ - không nhận thức được điều gì | |