Vocabulary for Unit 1
Các yêu cầu hoàn thành
Tìm bảng từ bằng cách sử dụng phụ lục này
Đặc biệt | A | Ă | Â | B | C | D | Đ | E | Ê | F | G | H | I | J | K | L | M | N | O | Ô | Ơ | P | Q | R | S | T | U | Ư | V | W | X | Y | Z | TẤT CẢ
A |
|---|
accept(v), chấp nhận | |
awake(adj) thức giấc | |
B |
|---|
broke(adj), kẹt tiền | |
C |
|---|
celebrate(v), tổ chức (tiệc) | |
commerce(Noun), Thương mại | |
E |
|---|
emergency room(Noun), phòng cấp cứu | |
except(v), loại trừ | |
I |
|---|
improve(v), cải thiện | |
injured(Adj), bị chấn thương | |
J |
|---|
join(V), tham gia vào | |