Browse the glossary using this index

Special | A | B | C | D | E | F | G | H | I | J | K | L | M | N | O | P | Q | R | S | T | U | V | W | X | Y | Z | ALL

Page:  1  2  3  (Next)
  ALL

A

afford

(v), có khả năng chi trả


allotment

(n), lô (đất)


appreciate

(v), đánh giá cao, biết ơn


C

candy

(n), kẹo


cashier

(n), người thu ngân


cereal

(n), ngũ cốc


conference

(n), hội nghị


contemporary

(n), người đương thời, cùng thời


corridor

(n), hành lang


costly

(adj), tốn kém



Page:  1  2  3  (Next)
  ALL