Browse the glossary using this index

Special | A | B | C | D | E | F | G | H | I | J | K | L | M | N | O | P | Q | R | S | T | U | V | W | X | Y | Z | ALL

Page:  1  2  3  (Next)
  ALL

A

astronaunt

(n) nhà phi hành


award

(n), giải thưởng


C

chemical

(n), hoá chất


conduct

(v), thực hiện


correct

(adj): đúng

(v): chỉnh sửa


D

discovered

(v, past) đã phát hiện ra


dissect

(v), mổ sẻ


division

(n), phòng, ban, bộ phận


E

earthquake

(n), động đất


enroll

(v), đăng ký



Page:  1  2  3  (Next)
  ALL