U2 KFS - Vocabulary
Completion requirements
Browse the glossary using this index
Special | A | B | C | D | E | F | G | H | I | J | K | L | M | N | O | P | Q | R | S | T | U | V | W | X | Y | Z | ALL
A |
---|
a swimming poolhồ bơi | |
B |
---|
bathroomphòng tắm | |
bedcái giường | |
bedroomphòng ngủ | |
boat housenhà trên nước | |
bookshelfkệ sách | |
C |
---|
carpettấm thảm | |
curtainmàn cửa, rèm cửa | |
D |
---|
deskbài làm việc | |
dining roomphòng ăn | |