Browse the glossary using this index

Special | A | B | C | D | E | F | G | H | I | J | K | L | M | N | O | P | Q | R | S | T | U | V | W | X | Y | Z | ALL

Page:  1  2  3  4  5  6  (Next)
  ALL

A

A blessing in disguise

(Thành ngữ) - Một điều tưởng xấu nhưng hóa ra lại tốt

A dime a dozen

(Thành ngữ) - Rất phổ biến, không có gì đặc biệt

B

Back to square one

(Thành ngữ) - Quay về điểm xuất phát

Beat around the bush

(Thành ngữ) - Nói vòng vo, không vào trọng tâm

Better late than never

(Thành ngữ) - Muộn còn hơn không

Bite off more than you can chew

(Thành ngữ) - Nhận việc quá sức

Bite the bullet

(Thành ngữ) - Chấp nhận làm điều khó chịu hoặc không thể tránh

Break the ice

(Thành ngữ) - Phá tan sự ngại ngùng ban đầu

Burn the midnight oil

(Thành ngữ) - Thức khuya làm việc/học

By the book

(Thành ngữ) - Làm đúng theo quy định


Page:  1  2  3  4  5  6  (Next)
  ALL