U5 KFS - Vocabulary (bài học)
Các yêu cầu hoàn thành
Tìm bảng từ bằng cách sử dụng phụ lục này
Đặc biệt | A | Ă | Â | B | C | D | Đ | E | Ê | F | G | H | I | J | K | L | M | N | O | Ô | Ơ | P | Q | R | S | T | U | Ư | V | W | X | Y | Z | TẤT CẢ
A |
---|
alone /əˈləʊn/(adj) một mình | |
B |
---|
badminton court(n phrase) sân chơi cầu lông | |
F |
---|
favourite /ˈfeɪ.vər.ɪt/(adj) yêu thích | |
football field(n phrase) sân bóng đá | |
M |
---|
martial arts(n) võ thuật | |
mountain /ˈmaʊn.tɪn/(n) núi | |
P |
---|
pity /ˈpɪt.i/(n), sự đáng tiếc | |
popular /ˈpɒp.jə.lər/(adj) phổ biến, nổi tiếng | |
S |
---|
situation /ˌsɪtʃ.uˈeɪ.ʃən/(n) tình huống | |
T |
---|
town /taʊn/(n) thị trấn, thành phố (nhỏ) | |