Tìm bảng từ bằng cách sử dụng phụ lục này

Đặc biệt | A | Ă | Â | B | C | D | Đ | E | Ê | F | G | H | I | J | K | L | M | N | O | Ô | Ơ | P | Q | R | S | T | U | Ư | V | W | X | Y | Z | TẤT CẢ

Trang:  1  2  3  4  5  6  7  8  9  10  ...  12  (Tiếp theo)
  TẤT CẢ

A

add up

(v ph.) cộng thêm


B

blow up

(v ph.) nổ tung


break down

(v ph.) bị hư, ngừng hoạt động (dùng cho máy móc, v.v.


break in

(v ph.) đột nhập.


break into

(v ph.) đột nhập vào.


bring up

(v ph.) nuôi lớn


build up

(v ph.) xây dựng lên

(v ph.) tăng lên


C

call back

(v ph.) gọi lại


call off

(v ph.) hủy bỏ


calm down

(v ph.) bình tĩnh lại



Trang:  1  2  3  4  5  6  7  8  9  10  ...  12  (Tiếp theo)
  TẤT CẢ