Browse the glossary using this index

Special | A | B | C | D | E | F | G | H | I | J | K | L | M | N | O | P | Q | R | S | T | U | V | W | X | Y | Z | ALL

B

be responsible for

Click to see answer

/bi rɪˈspɒnsəbl fə/ - chịu trách nhiệm cho (structure)

Click to see question

/ˈbredwɪnə(r)/ - người trụ cột gia đình (n)

Click to see question