Browse the glossary using this index

Special | A | B | C | D | E | F | G | H | I | J | K | L | M | N | O | P | Q | R | S | T | U | V | W | X | Y | Z | ALL

Page:  1  2  3  4  5  6  7  8  9  10  ...  149  (Next)
  ALL

B

babble

/ˈbæb.l̩/ - verb - nói lảm nhảm

baboonish

/bəˈbuː.nɪʃ/ - adjective - giống khỉ đầu chó

baby

beɪbi/ - danh từ: em bé

babyish

beɪ.bi.ɪʃ/ - adjective - như trẻ con

babysit

beɪ.bi.sɪt/ - verb - trông trẻ

babysitter

beɪ.biˌsɪt.ər/ - noun - người trông trẻ

baccalaureate

/ˌbæk.əˈlɔː.ri.ət/ - noun - bằng tú tài

baccate

/ˈbæk.eɪt/ - adjective - có dạng quả mọng

bacchanalia

/ˌbæk.əˈneɪ.li.ə/ - noun - tiệc rượu chè be bét

bachelor

/ˈbætʃələ(r)/ - danh từ: cử nhân, người chưa lập gia đình


Page:  1  2  3  4  5  6  7  8  9  10  ...  149  (Next)
  ALL