DICTIONARY - TỪ ĐIỂN
Completion requirements
Browse the glossary using this index
Special | A | B | C | D | E | F | G | H | I | J | K | L | M | N | O | P | Q | R | S | T | U | V | W | X | Y | Z | ALL
B |
|---|
babble/ˈbæb.l̩/ - verb - nói lảm nhảm | |
baboonish/bəˈbuː.nɪʃ/ - adjective - giống khỉ đầu chó | |
baby/ˈbeɪbi/ - danh từ: em bé | |
babyish | |
babysit/ˈbeɪ.bi.sɪt/ - verb - trông trẻ | |
babysitter | |
baccalaureate/ˌbæk.əˈlɔː.ri.ət/ - noun - bằng tú tài | |
baccate/ˈbæk.eɪt/ - adjective - có dạng quả mọng | |
bacchanalia | |
bachelor/ˈbætʃələ(r)/ - danh từ: cử nhân, người chưa lập gia đình | |