Browse the glossary using this index

Special | A | B | C | D | E | F | G | H | I | J | K | L | M | N | O | P | Q | R | S | T | U | V | W | X | Y | Z | ALL

B

blow up

(v ph.) nổ tung


break down

(v ph.) bị hư, ngừng hoạt động (dùng cho máy móc, v.v.


break in

(v ph.) đột nhập.


break into

(v ph.) đột nhập vào.


bring up

(v ph.) nuôi lớn


build up

(v ph.) xây dựng lên

(v ph.) tăng lên