Browse the glossary using this index

Special | A | B | C | D | E | F | G | H | I | J | K | L | M | N | O | P | Q | R | S | T | U | V | W | X | Y | Z | ALL

C

can't

can't = cannot : không thể, không có khả năng làm việc gì.

Vd: He can't ride a motorbike. (Anh ta không thể lái xe máy)


Câu điều kiện loại 1

🔗 Câu điều kiện loại 1 – First Conditional


1. Cấu trúc

🔹 If + S + V (hiện tại đơn), S + will + V (nguyên mẫu)

If it rains, we will stay at home.
If you study hard, you will pass the test.


2. Cách dùng

Mục đích Ví dụ Giải thích
🟢 Diễn tả điều kiện có thật hoặc có thể xảy ra trong tương lai If she calls me, I will talk to her. Có thể xảy ra
🟢 Đưa ra cảnh báo, lời khuyên, đề nghị If you touch that wire, you’ll get shocked. Hậu quả thực tế

3. Dấu hiệu nhận biết

  • If, when, as soon as, unless (trong mệnh đề điều kiện)

  • Câu nói về tương lai có thật hoặc dự đoán hợp lý


4. Các biến thể

Cấu trúc Ý nghĩa Ví dụ
If + S + don’t/doesn’t + V, S + will + V Phủ định If you don’t hurry, you will miss the bus.
Unless + S + V, S + will + V = If not Unless it rains, we’ll go camping.

5. So sánh với câu điều kiện loại khác

Loại Mệnh đề “if Mệnh đề chính Dùng khi
Loại 0 hiện tại đơn hiện tại đơn sự thật chung
Loại 1 hiện tại đơn will + V có thể xảy ra
Loại 2 quá khứ đơn would + V không thật / không thể xảy ra
Loại 3 quá khứ hoàn thành would have + V3 trái với quá khứ

6. Lưu ý


Câu điều kiện loại 2

🔗 Câu điều kiện loại 2 – Second Conditional


1. Cấu trúc

🔹 If + S + V2/ed, S + would/could/might + V (nguyên mẫu)

If I had a car, I would drive to work.
If she studied more, she might pass the exam.


2. Cách dùng

Mục đích Ví dụ Giải thích
🟢 Giả định tình huống không có thật ở hiện tại hoặc tương lai If I were you, I would take that job. Không có thật – tôi không phải là bạn
🟢 Đưa ra lời khuyên, đề xuất, mơ ước If he lived in the city, he could get a better job. Tình huống không thật hiện tại

3. Dấu hiệu nhận biết

  • If + quá khứ đơn (V2/ed)

  • Động từ chính thường có: would, could, might + V


4. Đặc biệt: “were” cho tất cả các chủ ngữ

  • Với động từ to be, dùng were cho mọi chủ ngữ:
     → If I were rich, I would travel the world.
     ✅ Dùng “were” thay cho “was” để thể hiện tình huống không có thật (cấu trúc giả định)


5. So sánh với các loại khác

Loại Mệnh đề “if Mệnh đề chính Dùng khi
Loại 1 hiện tại đơn will + V Có thể xảy ra trong tương lai
Loại 2 quá khứ đơn would + V Không thật ở hiện tại
Loại 3 quá khứ hoàn thành would have + V3 Không thật trong quá khứ

6. Ví dụ so sánh

Thực tế Câu điều kiện loại 2
Tôi không có tiền → Giả định có If I had money, I would buy a new phone.
Cô ấy không biết tiếng Anh → Giả định biết If she spoke English, she could get the job.

7. Lưu ý


Câu điều kiện loại 3

🔁 Câu điều kiện loại 3 – Third Conditional


1. Cấu trúc

🔹 If + S + had + V3, S + would/could/might + have + V3

If I had studied harder, I would have passed the exam.
If she had left earlier, she could have caught the bus.


2. Cách dùng

Mục đích Ví dụ Giải thích
🟢 Giả định trái với một sự việc trong quá khứ If they had invited me, I would have come. Thực tế: họ không mời tôi
🟢 Thể hiện sự tiếc nuối, trách móc hoặc giả thiết trong quá khứ If it hadn’t rained, we could have gone hiking. Thực tế: trời đã mưa nên không đi

3. Dấu hiệu nhận biết

  • Câu có từ: If + had + V3

  • Mệnh đề chính có: would/could/might have + V3

  • Dùng khi đã có một sự việc xảy ra (hoặc không xảy ra) trong quá khứ và bạn giả định điều ngược lại


4. So sánh với các loại câu điều kiện khác

Loại Mệnh đề “if Mệnh đề chính Thời điểm Thực tế
Loại 1 hiện tại đơn will + V tương lai có thể xảy ra
Loại 2 quá khứ đơn would + V hiện tại không thật
Loại 3 had + V3 would have + V3 quá khứ đã không xảy ra

5. Ví dụ so sánh thực tế

Thực tế Câu điều kiện loại 3
Tôi không học chăm → trượt thi If I had studied, I would have passed.
Cô ấy đến muộn → lỡ buổi tiệc If she had come earlier, she would have joined the party.

6. Lưu ý


comparative

A. Chúng ta có 5 nguyên tắc cần nhớ

1. Tính từ/ trạng từ ngắn (đọc lên 1 âm):  cold, short, long, new, old, dark

2. Tính từ/trạng từ có 1 âm theo nguyên tắt: Phụ âm + Nguyên âm + Phụ âm Ex: hot, big

3. Tính từ/trạng từ dài (từ 2 âm trở lên): tired, interesting, beautiful, difficult, tiptop

4. Tính từ/trạng từ có 2 âm tận cùng bằng Y: Y  à i + er/est

5. Những tính từ/trạng từ không theo quy tắc khi so sánh: good, well, bad, badly, far

B. So sánh hơn

1. Tính từ/ trạng từ ngắn (đọc lên 1 âm): adj/adv + er than

Ex: He is shorter than me

Jane is older than my sister

 

2. Tính từ/trạng từ có 1 âm theo nguyên tắt: Phụ âm + Nguyên âm + Phụ âm thì gấp đôi phụ âm cuối trước khi them ER

Ex:   It’s hotter today than yesterday

 

3. Tính từ/trạng từ dài (từ 2 âm trở lên): tired, interesting, beautiful, difficult, tiptop

More + adj/adv + than

Ex: He works more carefully than Robert

 

4. Tính từ/trạng từ có 2 âm tận cùng bằng Y: Y  à i + er

Ex: He looks happier today than yesterday

 

5. Những tính từ/trạng từ không theo quy tắc khi so sánh:

Good/ well à better than

Bad/badly à worse than

Far à farther than/ further than

Little à less than

Much/many à more than

· Bổ ngữ cho tính từ/trạng từ so sánh hơn: much, very much, far, a little, a bit, a lot, any, no, even, still.