DICTIONARY - TỪ ĐIỂN
Completion requirements
Browse the glossary using this index
Special | A | B | C | D | E | F | G | H | I | J | K | L | M | N | O | P | Q | R | S | T | U | V | W | X | Y | Z | ALL
C |
|---|
cab/ˈkæb/ - danh từ: xe taxi | |
cabbage/ˈkæbɪdʒ/ - danh từ: bắp cải | |
cabin/ˈkæbɪn/ - danh từ: buồng nhỏ | |
cabinet/ˈkæbɪnət/ - danh từ: tủ, nội các | |
cable/ˈkeɪbl/ - danh từ: dây cáp | |
Cabo Verde/ˌkɑːbəʊ ˈvɜːdeɪ/ - Cabo Verde (Cáp-vê) | |
cactus/ˈkæktəs/ - danh từ: cây xương rồng | |
cadet/kəˈdet/ - danh từ: học viên sĩ quan | |
cage/keɪdʒ/ - danh từ: cái lồng | |
cajole/kəˈdʒəʊl/ - động từ: dỗ ngọt | |