Browse the glossary using this index

Special | A | B | C | D | E | F | G | H | I | J | K | L | M | N | O | P | Q | R | S | T | U | V | W | X | Y | Z | ALL

Page:  1  2  (Next)
  ALL

C

call back

(v ph.) gọi lại


call off

(v ph.) hủy bỏ


calm down

(v ph.) bình tĩnh lại


carry on

(v ph.) tiếp tục


catch up

(v ph.) bắt kịp.


catch up with

(v ph.) bắt kịp với.


cheer up

(v ph.) vui lên


clear up

(v ph.) dọn dẹp


come across

(v ph.) tình cờ gặp một thứ gì đó.


come back

(v ph.) trở về



Page:  1  2  (Next)
  ALL