PHRASAL VERBS - CỤM ĐỘNG TỪ
Completion requirements
Browse the glossary using this index
Special | A | B | C | D | E | F | G | H | I | J | K | L | M | N | O | P | Q | R | S | T | U | V | W | X | Y | Z | ALL
C |
---|
call back(v ph.) gọi lại | |
call off(v ph.) hủy bỏ | |
calm down(v ph.) bình tĩnh lại | |
carry on(v ph.) tiếp tục | |
catch up(v ph.) bắt kịp. | |
catch up with(v ph.) bắt kịp với. | |
cheer up(v ph.) vui lên | |
clear up(v ph.) dọn dẹp | |
come across(v ph.) tình cờ gặp một thứ gì đó. | |
come back(v ph.) trở về | |