DICTIONARY - TỪ ĐIỂN
Completion requirements
Browse the glossary using this index
Special | A | B | C | D | E | F | G | H | I | J | K | L | M | N | O | P | Q | R | S | T | U | V | W | X | Y | Z | ALL
D |
---|
dad/dæd/ - danh từ: bố | |
daily/ˈdeɪli/ - tính từ: hàng ngày | |
dairy/ˈdeəri/ - danh từ: sản phẩm sữa | |
daisy/ˈdeɪzi/ - danh từ: hoa cúc | |
dam/dæm/ - danh từ: đập nước | |
damage/ˈdæmɪdʒ/ - danh từ: thiệt hại | |
damn/dæm/ - thán từ: chết tiệt | |
damp/dæmp/ - tính từ: ẩm ướt | |
dance/dɑːns/ - động từ: nhảy | |
dancer/ˈdɑːnsə(r)/ - danh từ: vũ công | |