DICTIONARY - TỪ ĐIỂN
Completion requirements
Browse the glossary using this index
Special | A | B | C | D | E | F | G | H | I | J | K | L | M | N | O | P | Q | R | S | T | U | V | W | X | Y | Z | ALL
E |
---|
each/iːtʃ/ - đại từ: mỗi | |
eager/ˈiːɡə(r)/ - tính từ: háo hức | |
eager for/ˈiːɡə fɔː/ - háo hức về | |
eagle/ˈiːɡl/ - danh từ: đại bàng | |
ear/ɪə(r)/ - danh từ: tai | |
earlier/ˈɜːliə(r)/ - trạng từ: sớm hơn | |
early/ˈɜːli/ - trạng từ: sớm | |
earn/ɜːn/ - động từ: kiếm tiền | |
earnest/ˈɜːnɪst/ - tính từ: nghiêm túc | |
earnings/ˈɜːnɪŋz/ - danh từ: thu nhập | |