PHRASAL VERBS - CỤM ĐỘNG TỪ
Các yêu cầu hoàn thành
Tìm bảng từ bằng cách sử dụng phụ lục này
Đặc biệt | A | Ă | Â | B | C | D | Đ | E | Ê | F | G | H | I | J | K | L | M | N | O | Ô | Ơ | P | Q | R | S | T | U | Ư | V | W | X | Y | Z | TẤT CẢ
F |
---|
fall down(v ph.) ngã xuống | |
fall out(v ph.) cãi vả với ai đó và không trở thành bạn bè | |
fall out with(v ph.) cãi vả với ai đó và không trở thành bạn bè với ai đó | |
fill up(v ph.) điền thêm thông tin vào chỗ trống trên một biểu mẫu, v.v. (v ph.) đổ đầy một thứ gì đó. | |
find out(v ph.) phát hiện ra một thông tin, v.v. | |