Browse the glossary using this index

Special | A | B | C | D | E | F | G | H | I | J | K | L | M | N | O | P | Q | R | S | T | U | V | W | X | Y | Z | ALL

G

goggles

(n), đôi kính nhựa (dùng trong thí nghiệm)


graph

(n), biểu đồ