Tìm bảng từ bằng cách sử dụng phụ lục này

Đặc biệt | A | Ă | Â | B | C | D | Đ | E | Ê | F | G | H | I | J | K | L | M | N | O | Ô | Ơ | P | Q | R | S | T | U | Ư | V | W | X | Y | Z | TẤT CẢ

G

get involved in

Click to see answer

/ɡet ɪnˈvɒlvd ɪn/ - tham gia vào (v.phr)

Click to see question

global warming

Click to see answer

/ɡləʊbl ˈwɔːmɪŋ/ - sự nóng lên toàn cầu (n.phr)

Click to see question

greenhouse effect

Click to see answer

/ɡriːnhaʊs ɪfekt/ - hiệu ứng nhà kính (n.phr)

Click to see question