IDIOMS - THÀNH NGỮ
Các yêu cầu hoàn thành
Tìm bảng từ bằng cách sử dụng phụ lục này
Đặc biệt | A | Ă | Â | B | C | D | Đ | E | Ê | F | G | H | I | J | K | L | M | N | O | Ô | Ơ | P | Q | R | S | T | U | Ư | V | W | X | Y | Z | TẤT CẢ
G |
---|
Get out of hand(Thành ngữ) - Mất kiểm soát | |
Get something out of your system(Thành ngữ) - Làm điều gì đó để thoát khỏi cảm giác ám ảnh | |
Give someone the benefit of the doubt(Thành ngữ) - Tin tưởng ai đó dù không chắc chắn | |
Go back to the drawing board(Thành ngữ) - Bắt đầu lại từ đầu | |
Go the extra mile(Thành ngữ) - Làm nhiều hơn mong đợi | |