Tìm bảng từ bằng cách sử dụng phụ lục này

Đặc biệt | A | Ă | Â | B | C | D | Đ | E | Ê | F | G | H | I | J | K | L | M | N | O | Ô | Ơ | P | Q | R | S | T | U | Ư | V | W | X | Y | Z | TẤT CẢ

Trang:  1  2  3  (Tiếp theo)
  TẤT CẢ

G

get away with

(v ph.) thoát khỏi một hình phạt nào đó cho một việc làm


get in

(v ph.) đi lên xe, v.v


get into

(v ph.) đi lên xe, v.v


get off

(v ph.) đi xuống xe buýt , tàu, v.v.


get on

(v ph.) đi lên xe buýt, tàu, v.v.

- có một mối quan hệ tốt.


get on with

(v ph.) có một mối quan hệ tốt với ai đó


get onto

(v ph.) đi lên xe buýt, tàu, v.v.


get out

(v ph.) đi ra khỏi xe, nhà, phòng, v.v.


get out of

(v ph.) đi ra khỏi xe, nhà, phòng, v.v.


get over

(v ph.) hồi phục từ (một cơn bệnh, v.v)

(v ph.) vượt qua 



Trang:  1  2  3  (Tiếp theo)
  TẤT CẢ