PHRASAL VERBS - CỤM ĐỘNG TỪ
Completion requirements
Browse the glossary using this index
Special | A | B | C | D | E | F | G | H | I | J | K | L | M | N | O | P | Q | R | S | T | U | V | W | X | Y | Z | ALL
G |
---|
get away with(v ph.) thoát khỏi một hình phạt nào đó cho một việc làm | |
get in(v ph.) đi lên xe, v.v | |
get into(v ph.) đi lên xe, v.v | |
get off(v ph.) đi xuống xe buýt , tàu, v.v. | |
get on(v ph.) đi lên xe buýt, tàu, v.v. - có một mối quan hệ tốt. | |
get on with(v ph.) có một mối quan hệ tốt với ai đó | |
get onto(v ph.) đi lên xe buýt, tàu, v.v. | |
get out(v ph.) đi ra khỏi xe, nhà, phòng, v.v. | |
get out of(v ph.) đi ra khỏi xe, nhà, phòng, v.v. | |
get over(v ph.) hồi phục từ (một cơn bệnh, v.v) (v ph.) vượt qua | |