Chuyển tới nội dung chính
Call us
: 0834347373
E-mail
:
henrytwist@gmail.com
Vietnamese (vi)
English (en)
Vietnamese (vi)
Bạn đang truy cập với tư cách khách vãng lai
Đăng nhập
Tiếng Anh thầy Cường
Trang chủ
Blog
Forum
Receipt
Rút gọn
Mở rộng
Starters Gen1
Starters Gen2
Starters Gen3
Movers Gen1
KET Gen1
Trang chủ
Blog
Forum
Receipt
Starters Gen1
Starters Gen2
Starters Gen3
Movers Gen1
KET Gen1
Xem thêm
Mở rộng tất cả
Thu gọn toàn bộ
Mở chỉ số ngăn của khóa học
G10
Unit 1: Family Life
U1 - Vocab - Version 2
Tìm theo bảng chữ cái
U1 - Vocab - Version 2
Các yêu cầu hoàn thành
...
Export entries
Phiên bản in ấn phù hợp
Tìm bảng từ bằng cách sử dụng phụ lục này
Tìm theo bảng chữ cái
Duyệt bằng mục
Tìm theo ngày
Duyệt bởi Tác giả
Tìm kiếm
Tìm kiếm
Search full text
Tìm bảng từ bằng cách sử dụng phụ lục này
Đặc biệt
|
A
|
Ă
|
Â
|
B
|
C
|
D
|
Đ
|
E
|
Ê
|
F
|
G
|
H
|
I
|
J
|
K
|
L
|
M
|
N
|
O
|
Ô
|
Ơ
|
P
|
Q
|
R
|
S
|
T
|
U
|
Ư
|
V
|
W
|
X
|
Y
|
Z
|
TẤT CẢ
H
handle
Click to see answer
/ˈhændl/ - xử lý (v) –
no
major
noun
form
Click to see question
heavy lifting
Click to see answer
/ˌ
he
vi ˈlɪftɪŋ/ -
man
g vác nặng (n)
Click to see question
homemaker
Click to see answer
/ˈhəʊm
me
ɪkə(r)/ - người nội trợ (n)
Click to see question
homemaking
Click to see answer
/ˈhəʊm
me
ɪkɪŋ/ - công việc nội trợ (n)
Click to see question
household
Click to see answer
/ˈhaʊshəʊld/ - hộ gia đình (n, adj) – ex:
household
chore
s
Click to see question