Browse the glossary using this index

Special | A | B | C | D | E | F | G | H | I | J | K | L | M | N | O | P | Q | R | S | T | U | V | W | X | Y | Z | ALL

H

/ˈhændl/ - xử lý (v) – no major noun form

Click to see question

heavy lifting

Click to see answer

hevi ˈlɪftɪŋ/ - mang vác nặng (n)

Click to see question

/ˈhəʊmmeɪkə(r)/ - người nội trợ (n)

Click to see question

/ˈhəʊmmeɪkɪŋ/ - công việc nội trợ (n)

Click to see question

/ˈhaʊshəʊld/ - hộ gia đình (n, adj) – ex: household chores

Click to see question