Tìm bảng từ bằng cách sử dụng phụ lục này
Đặc biệt |
A |
Ă |
 |
B |
C |
D |
Đ |
E |
Ê |
F |
G |
H |
I |
J |
K |
L |
M |
N |
O |
Ô |
Ơ |
P |
Q |
R |
S |
T |
U |
Ư |
V |
W |
X |
Y |
Z |
TẤT CẢ
He's going to He's going to...: Anh ấy sẽ (làm gì đó)
Grammar: dự định trong tương lai (sẽ làm)
🚀 Be going to – Dự định trong tương lai
✅ Cách dùng:
Tình huống |
Giải thích |
Dự định có trước |
Kế hoạch đã lên sẵn, có ý định rõ ràng trước lúc nói |
Dự đoán có căn cứ |
Có dấu hiệu rõ ràng trong hiện tại cho việc xảy ra |
🛠️ Cấu trúc:
🔍 Ví dụ:
|
|