DICTIONARY - TỪ ĐIỂN
Completion requirements
Browse the glossary using this index
Special | A | B | C | D | E | F | G | H | I | J | K | L | M | N | O | P | Q | R | S | T | U | V | W | X | Y | Z | ALL
H |
---|
habit/ˈhæbɪt/ - danh từ: thói quen | |
habitat/ˈhæbɪtæt/ - danh từ: môi trường sống | |
had/hæd/ - (quá khứ, V2) có | |
had/hæd/ - (quá khứ phân từ, V3) đã có | |
hair/heə(r)/ - danh từ: tóc | |
haircut/ˈheəkʌt/ - danh từ: kiểu tóc | |
Haiti | |
half/hɑːf/ - danh từ: một nửa | |
hall/hɔːl/ - danh từ: đại sảnh | |
hallucinating/həˈluːsɪneɪtɪŋ/ - đang ảo giác | |