PHRASAL VERBS - CỤM ĐỘNG TỪ
Completion requirements
Browse the glossary using this index
Special | A | B | C | D | E | F | G | H | I | J | K | L | M | N | O | P | Q | R | S | T | U | V | W | X | Y | Z | ALL
H |
---|
hang on(v ph.) chờ đã | |
hang up(v ph.) cúp máy (v ph.) móc (quần áo, v.v) lên | |
have on(v ph.) mặc (một bộ quần áo) | |
hurry up(v ph.) làm một thứ gì đó nhanh hơn | |