GRAMMAR E-BOOK - SÁCH NGỮ PHÁP
Completion requirements
Browse the glossary using this index
Special | A | B | C | D | E | F | G | H | I | J | K | L | M | N | O | P | Q | R | S | T | U | V | W | X | Y | Z | ALL
I |
---|
I'm going toI'm going to...: Tôi sẽ (làm gì đó) Grammar: dự định trong tương lai (sẽ làm) 🚀 Be going to – Dự định trong tương lai✅ Cách dùng:
🛠️ Cấu trúc:🔍 Ví dụ: | ||||||
I've got | |
It's got | |