DICTIONARY - TỪ ĐIỂN
Completion requirements
Browse the glossary using this index
Special | A | B | C | D | E | F | G | H | I | J | K | L | M | N | O | P | Q | R | S | T | U | V | W | X | Y | Z | ALL
K |
---|
kangaroo/ˌkæŋɡəˈruː/ - danh từ: chuột túi | |
Kazakhstan/ˌkæzækˈstɑːn/ - Kazakhstan | |
keen/kiːn/ - tính từ: hăng hái, say mê | |
keen on/kiːn ɒn/ - đam mê với | |
keep/kiːp/ - động từ: giữ | |
keep at/kiːp æt/ - tiếp tục làm (dù khó) | |
keep away/kiːp əˈweɪ/ - tránh xa | |
keep in/kiːp ɪn/ - giữ lại trong | |
keep on/kiːp ɒn/ - tiếp tục | |
keep up/kiːp ʌp/ - theo kịp | |