DICTIONARY - TỪ ĐIỂN
Completion requirements
Browse the glossary using this index
Special | A | B | C | D | E | F | G | H | I | J | K | L | M | N | O | P | Q | R | S | T | U | V | W | X | Y | Z | ALL
L |
|---|
label/ˈleɪbl/ - danh từ: nhãn | |
labor/ˈleɪbə(r)/ - danh từ: lao động | |
laboratory/ləˈbɒrətri/ - danh từ: phòng thí nghiệm | |
lack/læk/ - danh từ: sự thiếu | |
lad/læd/ - danh từ: cậu bé | |
ladder/ˈlædə(r)/ - danh từ: cái thang | |
lady/ˈleɪdi/ - danh từ: quý bà | |
laid/leɪd/ - (quá khứ, V2) đặt, để | |
laid/leɪd/ - (quá khứ phân từ, V3) đã đặt, để | |
lain/leɪn/ - (quá khứ phân từ, V3) đã nằm | |