Browse the glossary using this index

Special | A | B | C | D | E | F | G | H | I | J | K | L | M | N | O | P | Q | R | S | T | U | V | W | X | Y | Z | ALL

L

Let someone off the hook

(Thành ngữ) - Tha cho ai đó, không bắt chịu trách nhiệm nữa

Let the cat out of the bag

(Thành ngữ) - Tiết lộ bí mật