Browse the glossary using this index

Special | A | B | C | D | E | F | G | H | I | J | K | L | M | N | O | P | Q | R | S | T | U | V | W | X | Y | Z | ALL

L

leave out

(v ph.) bỏ ra/chừa ra


let down

(v ph.) thất vọng


lie down

(v ph.) nằm xuống


log off

(v ph.) đăng xuất khỏi internet, website, v.v.


log on

(v ph.) đăng nhập vào internet, website, v.v.


log onto

(v ph.) đăng nhập vào internet, website, v.v.


look after

(v ph.) chăm sóc


look up

(v ph.) cố gắng tìm thông tin trong sách, v.v.