Browse the glossary using this index

Special | A | B | C | D | E | F | G | H | I | J | K | L | M | N | O | P | Q | R | S | T | U | V | W | X | Y | Z | ALL

M

merchandise

(n), hàng hóa

 


mess

(n đếm được), sự bừa bộn

 


moisture

(n), độ ẩm