DICTIONARY - TỪ ĐIỂN
Completion requirements
Browse the glossary using this index
Special | A | B | C | D | E | F | G | H | I | J | K | L | M | N | O | P | Q | R | S | T | U | V | W | X | Y | Z | ALL
N |
---|
nail/neɪl/ - danh từ: móng tay / đinh | |
nail down/neɪl daʊn/ - xác định chắc chắn | |
naive/naɪˈiːv/ - tính từ: ngây thơ | |
name/neɪm/ - danh từ: tên | |
namely/ˈneɪmli/ - trạng từ: cụ thể là | |
Namibia/nəˈmɪbiə/ - Namibia | |
narrate/nəˈreɪt/ - động từ: kể chuyện | |
narration/nəˈreɪʃn/ - danh từ: sự kể chuyện | |
narrative/ˈnærətɪv/ - danh từ: bài tường thuật | |
narrow/ˈnærəʊ/ - tính từ: hẹp | |