Browse the glossary using this index

Special | A | B | C | D | E | F | G | H | I | J | K | L | M | N | O | P | Q | R | S | T | U | V | W | X | Y | Z | ALL

Page:  1  2  3  4  5  6  7  8  9  10  ...  14  (Next)
  ALL

N

nail

/neɪl/ - danh từ: móng tay / đinh

nail down

/neɪl daʊn/ - xác định chắc chắn

naive

/naɪˈiːv/ - tính từ: ngây thơ

name

/neɪm/ - danh từ: tên

namely

/ˈneɪmli/ - trạng từ: cụ thể là

Namibia

/nəˈmɪbiə/ - Namibia

narrate

/nəˈreɪt/ - động từ: kể chuyện

narration

/nəˈreɪʃn/ - danh từ: sự kể chuyện

narrative

/ˈnærətɪv/ - danh từ: bài tường thuật

narrow

/ˈnærəʊ/ - tính từ: hẹp


Page:  1  2  3  4  5  6  7  8  9  10  ...  14  (Next)
  ALL